--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lựu đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lựu đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lựu đạn
+ noun
grenade
lựu đạn cay
tear gas grenade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lựu đạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lựu đạn"
:
lưu luyến
lưu niên
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
lựu đạn
:
grenadelựu đạn caytear gas grenade
+
crusade
:
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)